Giá nông sản và vật tư tỉnh Lâm Đồng (từ ngày 12/01 - 19/01/2022)
I. Giá một số sản phẩm nông sản
STT |
Mặt hàng nông sản |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán lẻ |
Tăng/giảm so với tuần trước |
1 |
Cà chua thường (Rita) |
Kg |
20.000 |
35.000 |
Giảm 3.000 |
2 |
Cải bắp (Đơn Dương) |
Kg |
4.000 |
10.000 |
|
3 |
Cải thảo (Đơn Dương) |
Kg |
3.000 |
10.000 |
|
4 |
Xà lách lolo xanh (Đơn Dương) Xà lách lolo xanh (Đà Lạt) |
Kg |
5.000 4.000 |
15.000 10.000 |
|
5 |
Xà lách cuộn (Đơn Dương) |
Kg |
8.000 |
15.000 |
|
6 |
Hành lá |
Kg |
8.000 |
15.000 |
|
7 |
Su su |
Kg |
4.000 |
10.000 |
|
8 |
Su hào |
Kg |
6.000 |
15.000 |
|
9 |
Củ dền |
Kg |
3.000 |
10.000 |
Giảm 2.000 |
10 |
Ớt sừng |
Kg |
40.000 |
60.000 |
Tăng 15.000 |
11 |
Đậu leo |
Kg |
9.000 |
15.000 |
Giảm 3.000 |
12 |
Xà lách Coron (Đà Lạt) |
Kg |
5.000 |
10.000 |
|
13 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu đỏ) |
Kg |
43.000 |
50.000 |
Tăng 3.000 |
14 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu vàng) |
Kg |
43.000 |
50.000 |
Tăng 3.000 |
15 |
Súp lơ xanh (Đà Lạt) |
Kg |
15.000 |
22.000 |
|
16 |
Pó xôi (Đà Lạt) |
Kg |
7.000 |
14.000 |
|
17 |
Hành tây (Đà Lạt) |
Kg |
13.000 |
25.000 |
Giảm 5.000 |
18 |
Khoai tây (Đà Lạt) |
Kg |
16.000 |
25.000 |
Tăng 3.000 |
19 |
Sữa bò |
Kg |
13.000 |
17.000 |
|
20 |
Lợn hơi (Lâm Hà) |
Kg |
57.000 |
|
Tăng 4.000 |
21 |
Gà mái hơi (Lâm Hà) |
Kg |
65.000 |
|
Tăng 5.000 |
22 |
Kén tằm (Đạ Tẻh) |
Kg |
200.000 |
|
|
23 |
Hoa lay ơn (Đà Lạt) |
Chục |
35.000 |
|
Tăng 5.000 |
24 |
Hoa cúc cành (đại đóa) |
Chục |
27.000 |
|
Tăng 5.000 |
25 |
Hoa cúc chùm (AT) |
5 cây |
15.000 |
|
Tăng 4.000 |
26 |
Hoa hồng đỏ Đà Lạt loại 1 |
Chục |
30.000 |
|
Tăng 10.000 |
27 |
Hoa lily Concador 5 tai (ù vàng) |
5 cây |
95.000 |
|
Tăng 20.000 |
28 |
Hoa lily Sorbone (hồng) 5 tai |
5 cây |
80.000 |
|
Tăng 20.000 |
29 |
Hoa đồng tiền |
Chục |
35.000 |
Tăng 10.000 |
|
30 |
Hoa cẩm chướng |
2 chục |
40.000 |
|
Tăng 7.000 |
31 |
Hoa cát tường |
Kg |
85.000 |
|
Tăng 20.000 |
32 |
Cà phê vối nhân xô (Di Linh) |
Kg |
38.000 |
38.500 |
Giảm 500 |
II. Giá vật tư nông nghiệp
STT |
Mặt hàng vật tư nông nghiệp |
ĐVT |
Giá bán lẻ |
Tăng/giảm so với tuần trước |
1 |
Đạm Phú Mỹ (Lâm Hà) Đạm Phú Mỹ (Đạ Tẻh) |
Bao 50kg |
800.000 920.000 |
|
2 |
Đạm SA Nhật (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
500.000 |
|
3 |
Lân Lâm Thao (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
200,000 |
|
4 |
Lân Văn Điển (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
225,000 |
|
5 |
Kali Phú Mỹ (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
700.000 |
|
6 |
Phân NPK 16-16-8 (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
650,000 |
|
7 |
Lân vôi (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
130.000 |
|
8 |
Phân DAP con ó Pháp (Đạ Tẻh) |
Bao 50kg |
1.300.000 |
|
III. Nhận xét
Qua cập nhật thông tin giá nông sản và vật tư nông nghiệp tại các điểm cung cấp tin trên địa bàn các huyện Đơn Dương, Đức Trọng, Di Linh, Lâm Hà, Đạ Tẻh và thành phố Đà Lạt, giá cổng trại một số sản phẩm nông sản và vật tư nông nghiệp có sự biến động so với tuần trước như sau:
1. Một số sản phẩm nông sản
- Sản phẩm rau, củ, quả: Củ dền 3.000 đồng/kg, giảm 2.000 đồng/kg; đậu leo 9.000 đồng/kg, cà chua 20.000 đồng/kg, đều giảm 3.000 đồng/kg; hành tây Đà Lạt 13.000 đồng/kg, giảm 5.000 đồng/kg; khoai tây Đà Lạt 16.000 đồng/kg, ớt chuông Đà Lạt 43.000 đồng/kg, đều tăng 3.000 đồng/kg; ớt sừng 40.000 đồng/kg, tăng 15.000 đồng/kg so với tuần trước (do nhu cầu thị trường tiêu thụ mạnh, nguồn cung lại ít nên giá ớt sừng tăng giá mạnh so với tuần trước).
- Sản phẩm hoa: Do thị trường tiêu thụ bắt đầu tăng mạnh nên giá các loại hoa Đà Lạt đều tăng so với tuần trước, cụ thể: Hoa cúc chùm 15.000 đồng/bó, tăng 4.000 đồng/bó; hoa cúc cành 27.000 đồng/chục, hoa lay ơn 35.000 đồng/chục, đều tăng 5.000 đồng/chục; hoa cẩm chướng 40.000 đồng/bó, tăng 7.000 đồng/bó; hoa hồng màu và đỏ Đà Lạt 28.000 – 30.000 đồng/chục, hoa đồng tiền 35.000 đồng/chục, đều tăng 10.000 đồng/chục; hoa cát tường 85.000 đồng/kg, hoa lily Sorbone và Concador 80.000 – 95.000 đồng/bó, đều tăng 20.000 đồng so với tuần trước.
- Sản phẩm cây công nghiệp: Cà phê vối nhân xô 38.000 đồng/kg, giảm 500 đồng/kg so với tuần trước.
- Sản phẩm chăn nuôi: Gà trống và gà mái hơi 60.000 – 65.000 đồng/kg, tăng 5.000 đồng/kg; lợn hơi 57.000 đồng/kg, tăng 4.000 đồng/kg. Các sản phẩm chăn nuôi còn lại như kén tằm, sữa bò… đều có giá ổn định so với tuần trước.
2. Vật tư nông nghiệp
Giá các loại vật tư phân bón tại các huyện vẫn duy trì ổn định ở mức cao so với tuần trước (do nguồn cung phân bón trên thế giới sụt giảm, các nguyên liệu đầu vào và cước phí vận chuyển tăng mạnh dẫn đến giá phân bón trong nước tăng cao). Giá phân bón đang ở mức rất cao, gây ảnh hưởng rất lớn đến người dân đầu tư vào sản xuất.
3. Dự báo chung
Trong thời gian tới, dự báo các sản phẩm vật tư phân bón (do nguồn cung khan hiếm) nên giá vẫn duy trì ở mức cao, các loại hoa Đà Lạt sẽ tăng giá.
Trung tâm Khuyến nông Lâm Đồng