Giá nông sản và vật tư tỉnh Lâm Đồng (từ ngày 08/9 - 15/9/2021)
I. Giá một số sản phẩm nông sản
STT |
Mặt hàng nông sản |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán lẻ |
Tăng/giảm so với tuần trước |
1 |
Cà chua thường (Rita) |
Kg |
5.000 |
15.000 |
Giảm 2.000 |
2 |
Cải bắp |
Kg |
3.000-4.000 |
10.000 |
|
3 |
Cải thảo |
Kg |
3.000-4.000 |
10.000 |
|
4 |
Xà lách lolo xanh |
Kg |
4.000 |
12.000 |
|
5 |
Xà lách cuộn |
Kg |
5.000 |
15.000 |
|
6 |
Hành lá |
Kg |
3.000 |
10.000 |
|
7 |
Su su |
Kg |
5.000 |
15.000 |
|
8 |
Su hào |
Kg |
10.000 |
20.000 |
|
9 |
Củ dền |
Kg |
5.000 |
15.000 |
Giảm 2.000 |
10 |
Ớt sừng |
Kg |
5.000 |
15.000 |
Giảm 1.000 |
11 |
Đậu leo |
Kg |
12.000 |
25.000 |
Giảm 1.000 |
12 |
Xà lách Coron (Đà Lạt) |
Kg |
8.000 |
16.000 |
Tăng 4.000 |
13 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu đỏ) |
Kg |
11.000 |
25.000 |
Tăng 3.000 |
14 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu vàng) |
Kg |
11.000 |
25.000 |
Tăng 3.000 |
15 |
Sữa bò |
Kg |
13.000 |
17.000 |
|
16 |
Lợn hơi (Lâm Hà) |
Kg |
53.000 |
|
Tăng 1.000 |
17 |
Gà mái hơi (Lâm Hà) |
Kg |
65.000 |
|
|
18 |
Kén tằm (Đạ Tẻh) |
Kg |
120.000 |
|
Tăng 3.000 Tăng 10.000 |
19 |
Hoa lay ơn (Đà Lạt) |
Chục |
15.000 |
|
Tăng 5.000 |
20 |
Hoa cúc cành (đại đóa) |
Chục |
15.000 |
|
Tăng 5.000 |
21 |
Hoa cúc chùm (AT) |
5 cây |
4.000 |
|
Tăng 1.000 |
22 |
Hoa hồng đỏ Đà Lạt loại 1 |
Chục |
5.000 |
|
Tăng 1.000 |
23 |
Hoa lily Concador 5 tai (ù vàng) |
5 cây |
40.000 |
|
Tăng 10.000 |
24 |
Hoa lily Sorbone (hồng) 5 tai |
5 cây |
30.000 |
|
Tăng 5.000 |
25 |
Hoa đồng tiền |
Chục |
12.000 |
Tăng 2.000 |
|
26 |
Hoa cẩm chướng |
2 chục |
15.000 |
|
Tăng 3.000 |
27 |
Hoa cát tường |
Kg |
30.000 |
|
Tăng 10.000 |
28 |
Cà phê vối nhân xô (Di Linh) |
Kg |
38.000 |
38.500 |
Giảm 800 |
II. Giá vật tư nông nghiệp
STT |
Mặt hàng vật tư nông nghiệp |
ĐVT |
Giá bán lẻ |
Tăng/giảm so với tuần trước |
1 |
Đạm Phú Mỹ (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
750.000 |
|
2 |
Đạm SA Nhật (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
400.000 |
|
3 |
Lân Lâm Thao (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
200,000 |
|
4 |
Lân Văn Điển (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
225,000 |
|
5 |
Kali Phú Mỹ (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
650.000 |
|
6 |
Phân NPK 16-16-8 (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
650,000 |
|
7 |
Lân vôi (Lâm Hà) |
Bao 50kg |
130.000 |
|
8 |
Phân DAP con ó Pháp (Đạ Tẻh) |
Bao 50kg |
950.000 |
|
III. Nhận xét
Qua cập nhật thông tin giá nông sản và vật tư nông nghiệp tại các điểm cung cấp tin trên địa bàn các huyện Đơn Dương, Đức Trọng, Di Linh, Lâm Hà, Đạ Tẻh và thành phố Đà Lạt, giá cổng trại một số sản phẩm nông sản và vật tư nông nghiệp có sự biến động so với tuần trước như sau:
1. Một số sản phẩm nông sản
- Sản phẩm rau, củ, quả:
Do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, tình hình tiêu thụ nông sản tại các chợ đầu mối ở một số tỉnh thành vẫn còn gặp khó khăn. Trong tuần, ớt sừng 5.000 đồng/kg, đậu leo 12.000 đồng/kg, đều giảm 1.000 đồng/kg; củ dền và cà chua 5.000 đồng/kg, đều giảm 2.000 đồng/kg.
Tại Đà Lạt, do nguồn cung khan hiếm nên xà lách coron và ớt chuông Đà Lạt đều tăng giá so với tuần trước, cụ thể: Xà lách coron 8.000 đồng/kg, tăng 4.000 đồng/kg; ớt chuông Đà Lạt (màu đỏ và vàng) 11.000 đồng/kg, tăng 3.000 đồng/kg so với tuần trước.
Các sản phẩm rau, củ, quả còn lại như cải bắp, cải thảo, su su, su hào… ổn định giá so với tuần trước.
- Sản phẩm hoa: Mặc dù ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 diễn biến phức tạp, nhu cầu sử dụng hoa giảm mạnh nên việc tiêu thụ hoa gặp khó khăn. Tuy nhiên, trong tuần qua, các loại hoa Đà Lạt tiêu thụ được ở các tỉnh miền Bắc nhưng nguồn cung lại khan hiếm (một số nông hộ giảm diện tích trồng hoa, để đất trống hoặc trồng rau ngắn ngày) nên giá các loại hoa Đà Lạt đều tăng so với tuần trước, cụ thể: Hoa hồng 5.000 đồng/chục, hoa cúc chùm 4.000 đồng/bó, đều tăng 1.000 đồng; hoa cúc cành và hoa lay ơn 15.000 đồng/chục, đều tăng 5.000 đồng/chục; hoa đồng tiền 12.000 đồng/chục, tăng 4.000 đồng/chục; hoa cẩm chướng 15.000 đồng/chục, tăng 3.000 đồng/chục; hoa lily Sorbone và Concador 30.000-40.000 đồng/bó, tăng 5.000-10.000 đồng/bó; hoa cát tường 30.000 đồng/kg, tăng 10.000 đồng/kg so với tuần trước.
- Sản phẩm cây công nghiệp: Cà phê vối nhân xô 38.000 đồng/kg, giảm 800 đồng/kg so với tuần trước.
- Sản phẩm chăn nuôi: Lợn hơi 53.000 đồng/kg, tăng 1.000 đồng/kg; kén tằm (tại Lâm Hà) 150.000 đồng/kg, tăng 10.000 đồng/kg; kén tằm (tại Đạ Tẻh) 120.000 đồng/kg, tăng 3.000 đồng/kg. Các sản phẩm chăn nuôi còn lại như gà hơi, sữa bò… có giá ổn định so với tuần trước.
2. Vật tư nông nghiệp
Sản phẩm vật tư phân bón: Các loại vật tư phân bón có giá ổn định so với tuần trước. Nhưng nhìn chung giá phân bón đang ở mức cao, gây ảnh hưởng rất lớn đến cho người dân đầu tư vào sản xuất. Theo các đại lý kinh doanh vật tư nông nghiệp, ngoài yếu tố giá nhập khẩu tăng, cước phí vận chuyển (bao gồm cả cước phí từ nhà máy sản xuất đối với phân nội địa và từ các cảng đối với phân nhập khẩu) tăng cũng là yếu tố tác động cộng hưởng "đẩy" giá phân bón đến tay người nông dân tăng cao.
3. Dự báo chung
Trong thời gian tới, dự báo các loại hoa Đà Lạt do nguồn cung khan hiếm nên giá tăng nhẹ. Các sản phẩm vật tư phân bón vẫn duy trì mức giá cao và ổn định.
Trung tâm Khuyến nông Lâm Đồng