Giá nông sản và vật tư tỉnh Lâm Đồng (từ ngày 25/9 - 02/10/2019)
STT |
Mặt hàng nông sản |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán lẻ |
1 |
Cà chua thường (Rita) |
Kg |
7,000 |
14,000 |
2 |
Bắp cải |
Kg |
500 |
6,000 |
3 |
Cải thảo |
Kg |
3,000 |
6,000 |
4 |
Xà lách lolo xanh |
Kg |
7,000 |
12,000 |
5 |
Xà lách cuộn |
Kg |
7,000 |
15,000 |
6 |
Hành lá |
Kg |
12,000 |
20,000 |
7 |
Su su |
Kg |
6,000 |
10,000 |
8 |
Su hào |
Kg |
4,000 |
8,000 |
9 |
Củ dền |
Kg |
2,000 |
6,000 |
10 |
Ớt sừng |
Kg |
10,000 |
20,000 |
11 |
Đậu leo |
Kg |
12,000 |
20,000 |
12 |
Xà lách Coron (Đà Lạt) |
Kg |
15,000 |
21,000 |
13 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu đỏ) |
Kg |
18,000 |
25,000 |
14 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu vàng) |
Kg |
28,000 |
35,000 |
15 |
Sữa bò |
Kg |
13,000 |
17,000 |
16 |
Lợn hơi (Đức Trọng) |
Kg |
46,500 |
65,000 |
17 |
Bò hơi (Di Linh) |
Kg |
65,000 |
220,000 |
18 |
Hoa lay ơn (Đà Lạt) |
Chục |
28,000 |
|
19 |
Hoa cúc cành (đại đóa) |
Chục |
17,000 |
|
20 |
Hoa cúc chùm (AT) |
5 cây |
7,000 |
|
21 |
Hoa hồng đỏ Đà Lạt loại 1 |
Chục |
25,000 |
|
22 |
Hoa lily Concador 5 tai |
5 cây |
60,000 |
|
23 |
Hoa lily Sorbone (hồng) 5 tai |
5 cây |
50,000 |
|
24 |
Hoa đồng tiền |
Chục |
20,000 |
|
25 |
Cà phê vối nhân xô |
Kg |
32,000 |
32,500 |
26 |
Đạm Phú Mỹ (Đức Trọng) |
Bao 50Kg |
|
400,000 |
27 |
Đạm SA Nhật (Đức Trọng) |
Bao 50Kg |
|
230,000 |
28 |
Lân Lâm Thao (Đức Trọng) |
Bao 50Kg |
|
170,000 |
29 |
Lân Văn Điển (Đức Trọng) |
Bao 50Kg |
|
185,000 |
30 |
Kali Phú Mỹ (Đức Trọng) |
Bao 50Kg |
|
420,000 |
31 |
Phân NPK 16-16-8 Jordan |
Bao 50Kg |
|
540,000 |
32 |
Lân vôi (Đức Trọng) |
Bao 50Kg |
|
130,000 |
33 |
Phân hữu cơ vi sinh komic |
Bao 50Kg |
|
180,000 |