Liên kết website
Thống kê truy cập








![]() | Hôm nay | 2471 |
![]() | Hôm qua | 7083 |
![]() | Tháng này | 60001 |
![]() | Tổng cộng | 4446410 |
Giá nông sản địa bàn huyện Di Linh (ngày 19/5/2016)
STT |
Mặt hàng nông sản và vật tư |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
Đánh giá |
1 |
Gạo thơm Đài Loan |
kg |
12,000 |
|||
2 |
Gạo hạt dài |
kg |
10,000 |
|||
3 |
Gạo hạt tròn |
kg |
9,800 |
|||
4 |
Gạo nếp thường |
kg |
12,000 |
|||
5 |
Cà phê vối nhân xô |
kg |
36,500 |
37,000 |
+ 500 |
|
6 |
Chè búp tươi hạt |
kg |
5,500 |
6,000 |
||
7 |
Chè búp tươi cành |
kg |
8,500 |
9,000 |
||
8 |
Gà trống ta hơi |
kg |
86,000 |
88,000 |
90,000 |
|
9 |
Gà mái ta hơi |
kg |
91,000 |
93,000 |
95,000 |
|
10 |
Gà tam hoàng làm sẵn |
kg |
61,000 |
63,000 |
65,000 |
|
11 |
Trứng gà công nghiệp |
kg |
26,000 |
28,000 |
30,000 |
|
12 |
Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn |
kg |
51,000 |
53,000 |
55,000 |
|
13 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
73,000 |
74,000 |
75,000 |
|
14 |
Thịt lợn nạc thăn |
kg |
86,000 |
88,000 |
90,000 |
|
15 |
Thịt lợn nạc vai |
kg |
76,000 |
78,000 |
80,000 |
|
16 |
Thịt lợn mông |
kg |
81,000 |
83,000 |
85,000 |
|
17 |
Thịt lợn ba chỉ |
kg |
71,000 |
73,000 |
75,000 |
|
18 |
Lợn hơi |
kg |
43,000 |
|||
19 |
Thịt bò thăn |
kg |
243,000 |
245,000 |
250,000 |
|
20 |
Thịt bò mông |
kg |
193,000 |
195,000 |
200,000 |
|
21 |
Đạm Phú Mỹ |
kg |
9,000 |
|||
22 |
Đạm SA Nhật, bao 50 kg |
kg |
7,000 |
|||
23 |
Lân Lâm Thao, bao 50 kg |
kg |
3,600 |
|||
24 |
Lân Văn Điển |
kg |
3,600 |
|||
25 |
Kali Nga |
kg |
9,000 |