Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay | 2722 | |
Hôm qua | 6025 | |
Tháng này | 60001 | |
Tổng cộng | 5061337 |
Giá nông sản địa bàn huyện Đạ Tẻh (ngày 07/3/2016)
STT |
Mặt hàng nông sản và vật tư |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
Gạo thường |
Kg |
8.000 |
9.000 |
10.000 |
2 |
Gạo chất lượng cao |
Kg |
11.000 |
12.000 |
13.000 |
3 |
Ngô thường |
Kg |
5.500 |
6.000 |
6.500 |
4 |
Ngô nếp |
Kg |
6.000 |
6.500 |
7.000 |
5 |
Nếp thường |
Kg |
10.000 |
11.000 |
12.000 |
6 |
Nếp chất lượng cao |
Kg |
16.000 |
18.000 |
20.000 |
7 |
Lúa thường (lúa thuần) |
Kg |
5.000 |
5.500 |
|
8 |
Lúa chất lượng cao (lúa lai) |
Kg |
5.500 |
6.000 |
|
9 |
Sắn tươi (mỳ) |
Kg |
800 |
1.000 |
|
10 |
Bưởi da xanh |
Kg |
25.000 |
28.000 |
35.000 |
11 |
Bưởi năm roi |
Kg |
17.000 |
19.000 |
21.000 |
12 |
Mủ cao su nước |
kg |
6.600 |
||
13 |
Trái ca cao tươi |
Kg |
5.000 |
6.500 |
|
14 |
Hạt ca cao khô |
Kg |
70.000 |
71.500 |
|
15 |
Hạt tiêu khô |
Kg |
180.000 |
200.000 |
|
16 |
Kén tằm thường |
Kg |
80.000 |
90.000 |
|
17 |
Kén tằm chất lượng cao |
Kg |
100.000 |
110.000 |
|
18 |
Thịt gà công nghiệp làm sẵn |
Kg |
53.000 |
55.000 |
60.000 |
19 |
Thịt gà ta làm sẵn |
Kg |
85.000 |
87.000 |
90.000 |
20 |
Thịt lợn hơi |
Kg |
41.000 |
43.000 |
47.000 |
21 |
Thịt lợn thăn |
Kg |
70.000 |
75.000 |
80.000 |
22 |
Thịt bò lọc |
Kg |
200.000 |
210.000 |
220.000 |
23 |
Thịt bò thăn |
Kg |
210.000 |
220.000 |
230.000 |
24 |
Thịt trâu thăn |
Kg |
210.000 |
220.000 |
230.000 |
25 |
Phân đạm Phú Mỹ |
Kg |
9.100 |
||
26 |
Phân đạm SA Nhật |
Kg |
4.500 |
||
27 |
Phân supe lân Lâm Thao |
Kg |
3.500 |
||
28 |
Phân lân Văn Điển |
Kg |
3.500 |
||
29 |
Phân Kali Nga |
Kg |
10.000 |
||
30 |
Phân NPK 16-16-8 (Việt Nhật) |
Kg |
13.500 |
||
31 |
Phân NPK 20-20-15 |
Kg |
14.000 |