STT

Mặt hàng nông sản

ĐVT

Giá bán buôn

Giá bán lẻ

Giá cổng trại

Đánh giá

1

Rau các loại - Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa ) - Rau diếp cuộn

Kg

5500

7500

4000

 

2

Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải trắng loại 1

Kg

6000

8000

4000

 

3

Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải tím loại 2

Kg

4500

6000

3000

 

4

Rau các loại - Hành tây  - Hành tây loại 1

Kg

12000

14000

10000

(+)(+)

5

Rau các loại - Hành tây  - Hành tây loại 2

Kg

8000

9500

6500

 

6

Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ trắng loại 1

Kg

10500

12500

9000

Ổn định

7

Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ trắng loại 2

Kg

7500

9000

6000

 

8

Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ xanh loại 1

Kg

12000

14000

10000

 

9

Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ xanh loại 2

Kg

8000

9500

6500

 

10

Rau các loại - Cà Rốt - Cà rốt loại 1

Kg

8000

10000

6000

(+)

11

Rau các loại - Cà Rốt - Cà rốt loại 2

Kg

5500

7000

4000

 

12

Rau các loại - Khoai tây - Khoai tây ta loại 1

Kg

25000

27000

23000

(+)

13

Rau các loại - Khoai tây - Khoai tây ta loại 2

Kg

17000

19000

15000

 

14

Cây công nghiệp dài ngày - Cà phê - Cà phê chè nhân xô

Kg

   

44000

 

15

Hoa - Hoa hồng - Hoa hồng đà lạt loại 1

Kg

9500

11000

8000

Ổn định

16

Hoa - Hoa hồng - Hoa hồng đà lạt loại 2

Kg

6000

7500

5000

 

17

Hoa - Hoa cúc - Hoa cúc loại 1

Kg

17500

19500

15500

(+)

18

Hoa - Hoa cúc - Hoa cúc loại 2

Kg

12500

14000

11000

 

19

Hoa - Đồng tiền - Đồng tiền loại 1

Kg

11000

13000

9500

Ổn định

20

Hoa - Đồng tiền - Đồng tiền loại 2

Kg

8000

10000

6500

 

21

Hoa - Hoa lay ơn - Hoa lay ơn loại 1

Kg

24000

27000

22000

(+)

22

Hoa - Hoa lay ơn - Hoa lay ơn loại 2

Kg

18000

20000

16000

 

23

Hoa - Hoa cẩm chướng - Hoa cẩm chướng loại 1

Kg

13000

14000

12000

 

24

Hoa - Hoa cẩm chướng - Hoa cẩm chướng loại 2

Kg

10000

11000

9000

(+)

25

Chăn nuôi - Gà  - Gà trống ta hơi

Kg

99000

104000

95000

 

26

Chăn nuôi - Gà  - Gà mái ta hơi

Kg

92000

96000

88000

 

27

Chăn nuôi - Gà  - Gà Công nghiệp hơi

Kg

   

40000

(+)

28

Chăn nuôi - Gà  - Gà Tam hoàng làm sẵn

Kg

 

53000

   

29

Chăn nuôi - Gà  - Trứng gà công nghiệp

Kg

31500

33000

29500

 

30

Chăn nuôi - Lợn  - Lợn hơi

Kg

   

42000

Ổn định

31

Chăn nuôi - Lợn  - Thịt lợn nạc thăn

Kg

 

88000

   

32

Chăn nuôi - Lợn  - Thịt lợn nạc vai

Kg

 

83000

   

33

Chăn nuôi - Lợn  - Thịt lợn mông

Kg

 

85000

   

34

Chăn nuôi - Lợn  - Thịt lợn ba chỉ

Kg

 

80000

   

35

Chăn nuôi - Bò sữa (Sữa) - Sữa tươi

Kg

   

15500

Ổn định

36

Bò thịt - Bò hơi

Kg

 

56000

   
Chung nhan Tin Nhiem Mang

TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG LÂM ĐỒNG

Tầng 4, Khu D, Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng - 36 Trần Phú - Phường 4 - TP. Đà Lạt

ĐT: 02633.812932 - 02633.824180 Fax: 02633.812270 E-mail: ttknld@gmail.com

Chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Tất Dương - Giám đốc Trung tâm

Top