Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay | 658 | |
Hôm qua | 4616 | |
Tháng này | 60001 | |
Tổng cộng | 5167463 |
STT |
Mặt hàng nông sản |
ĐVT |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
Giá cổng trại |
Đánh giá |
1 |
Rau các loại - Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa ) - Rau diếp cuộn |
Kg |
5500 |
7500 |
4000 |
|
2 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải trắng loại 1 |
Kg |
6000 |
8000 |
4000 |
|
3 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải tím loại 2 |
Kg |
4500 |
6000 |
3000 |
|
4 |
Rau các loại - Hành tây - Hành tây loại 1 |
Kg |
12000 |
14000 |
10000 |
(+)(+) |
5 |
Rau các loại - Hành tây - Hành tây loại 2 |
Kg |
8000 |
9500 |
6500 |
|
6 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ trắng loại 1 |
Kg |
10500 |
12500 |
9000 |
Ổn định |
7 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ trắng loại 2 |
Kg |
7500 |
9000 |
6000 |
|
8 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ xanh loại 1 |
Kg |
12000 |
14000 |
10000 |
|
9 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ xanh loại 2 |
Kg |
8000 |
9500 |
6500 |
|
10 |
Rau các loại - Cà Rốt - Cà rốt loại 1 |
Kg |
8000 |
10000 |
6000 |
(+) |
11 |
Rau các loại - Cà Rốt - Cà rốt loại 2 |
Kg |
5500 |
7000 |
4000 |
|
12 |
Rau các loại - Khoai tây - Khoai tây ta loại 1 |
Kg |
25000 |
27000 |
23000 |
(+) |
13 |
Rau các loại - Khoai tây - Khoai tây ta loại 2 |
Kg |
17000 |
19000 |
15000 |
|
14 |
Cây công nghiệp dài ngày - Cà phê - Cà phê chè nhân xô |
Kg |
44000 |
|||
15 |
Hoa - Hoa hồng - Hoa hồng đà lạt loại 1 |
Kg |
9500 |
11000 |
8000 |
Ổn định |
16 |
Hoa - Hoa hồng - Hoa hồng đà lạt loại 2 |
Kg |
6000 |
7500 |
5000 |
|
17 |
Hoa - Hoa cúc - Hoa cúc loại 1 |
Kg |
17500 |
19500 |
15500 |
(+) |
18 |
Hoa - Hoa cúc - Hoa cúc loại 2 |
Kg |
12500 |
14000 |
11000 |
|
19 |
Hoa - Đồng tiền - Đồng tiền loại 1 |
Kg |
11000 |
13000 |
9500 |
Ổn định |
20 |
Hoa - Đồng tiền - Đồng tiền loại 2 |
Kg |
8000 |
10000 |
6500 |
|
21 |
Hoa - Hoa lay ơn - Hoa lay ơn loại 1 |
Kg |
24000 |
27000 |
22000 |
(+) |
22 |
Hoa - Hoa lay ơn - Hoa lay ơn loại 2 |
Kg |
18000 |
20000 |
16000 |
|
23 |
Hoa - Hoa cẩm chướng - Hoa cẩm chướng loại 1 |
Kg |
13000 |
14000 |
12000 |
|
24 |
Hoa - Hoa cẩm chướng - Hoa cẩm chướng loại 2 |
Kg |
10000 |
11000 |
9000 |
(+) |
25 |
Chăn nuôi - Gà - Gà trống ta hơi |
Kg |
99000 |
104000 |
95000 |
|
26 |
Chăn nuôi - Gà - Gà mái ta hơi |
Kg |
92000 |
96000 |
88000 |
|
27 |
Chăn nuôi - Gà - Gà Công nghiệp hơi |
Kg |
40000 |
(+) |
||
28 |
Chăn nuôi - Gà - Gà Tam hoàng làm sẵn |
Kg |
53000 |
|||
29 |
Chăn nuôi - Gà - Trứng gà công nghiệp |
Kg |
31500 |
33000 |
29500 |
|
30 |
Chăn nuôi - Lợn - Lợn hơi |
Kg |
42000 |
Ổn định |
||
31 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn nạc thăn |
Kg |
88000 |
|||
32 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn nạc vai |
Kg |
83000 |
|||
33 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn mông |
Kg |
85000 |
|||
34 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn ba chỉ |
Kg |
80000 |
|||
35 |
Chăn nuôi - Bò sữa (Sữa) - Sữa tươi |
Kg |
15500 |
Ổn định |
||
36 |
Bò thịt - Bò hơi |
Kg |
56000 |