Liên kết website
Thống kê truy cập








![]() | Hôm nay | 2205 |
![]() | Hôm qua | 7083 |
![]() | Tháng này | 60001 |
![]() | Tổng cộng | 4446144 |
Giá nông sản địa bàn thành phố Đà Lạt (ngày 03/2/2016)
STT |
Mặt hàng nông sản |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
Đánh giá |
1 |
Rau các loại - Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa ) - Xà lách búp |
Kg |
5000 |
7000 |
10000 |
|
2 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải trắng loại 1 |
Kg |
3500 |
5500 |
8000 |
|
3 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải trắng loại 2 |
Kg |
2000 |
3500 |
5000 |
(+) |
4 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải tím loại 1 |
Kg |
10000 |
13000 |
16000 |
|
5 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải tím loại 2 |
Kg |
6500 |
8000 |
10000 |
|
6 |
Rau các loại - Hành tây - Hành tây loại 1 |
Kg |
8000 |
10000 |
13000 |
|
7 |
Rau các loại - Hành tây - Hành tây loại 2 |
Kg |
4000 |
5500 |
7000 |
|
8 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ trắng loại 1 |
Kg |
9000 |
11000 |
13000 |
|
9 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ trắng loại 2 |
Kg |
5000 |
6500 |
8000 |
|
10 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ xanh loại 1 |
Kg |
10000 |
13000 |
16000 |
|
11 |
Rau các loại - Súp lơ (hoa lơ) - Hoa lơ xanh loại 2 |
Kg |
6000 |
8000 |
10000 |
|
12 |
Rau các loại - Cà rốt - Cà rốt loại 1 |
Kg |
5000 |
7000 |
11000 |
|
13 |
Rau các loại - Cà rốt - Cà rốt loại 2 |
Kg |
3500 |
5500 |
8000 |
|
14 |
Rau các loại - Rau đậu - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
Kg |
50000 |
55000 |
65000 |
(+)(+) |
15 |
Rau các loại - Rau đậu - Đậu cove |
Kg |
14000 |
|||
16 |
Rau các loại - Khoai tây - Khoai tây ta loại 1 |
Kg |
13000 |
15000 |
20000 |
|
17 |
Rau các loại - Khoai tây - Khoai tây ta loại 2 |
Kg |
9000 |
11000 |
14000 |
|
18 |
Gia vị - ớt - Ớt xanh Đà Lạt |
Kg |
27000 |
30000 |
34000 |
|
19 |
Quả các loại - Dâu tây - Dâu tây loại 1 |
Kg |
30000 |
32000 |
35000 |
|
20 |
Quả các loại - Dâu tây - Dâu tây loại 2 |
Kg |
12000 |
14000 |
16000 |
|
21 |
Hoa salem |
Kg |
30000 |
|||
22 |
Hoa cát tường |
Kg |
55000 |
|||
23 |
Hoa lay ơn |
Chục |
45000 |
|||
24 |
Hoa cúc chùm |
5 cây |
8500 |
10500 |
13000 |
|
25 |
Hoa cúc đóa |
Chục |
24000 |
27000 |
30000 |
|
26 |
Hoa hồng đỏ loại 1 |
Chục |
25000 |
|||
27 |
Hoa đồng tiền |
Chục |
23000 |
|||
28 |
Hoa lily (ù đỏ) |
5 cây |
160000 |
|||
29 |
Hoa địa lan (cam lửa) |
cành |
4000 |
|||
30 |
Bông Atiso |
Kg |
30000 |
|||
31 |
Cây công nghiệp dài ngày - Cà phê - Cà phê Catimor nhân |
Kg |
45000 |
(+) |
||
32 |
Chăn nuôi - Bò sữa (Sữa) - Sữa tươi |
Lít |
18000 |
|||
33 |
Chăn nuôi - Bò thịt - Bò hơi |
Kg |
65000 |
|||
34 |
Chăn nuôi - Bò thịt - Thịt bò thăn |
Kg |
250000 |
|||
35 |
Chăn nuôi - Bò thịt - Thịt bò mông |
Kg |
190000 |
|||
36 |
Chăn nuôi - Gà - Gà trống ta hơi |
Kg |
95000 |
100000 |
105000 |
|
37 |
Chăn nuôi - Gà - Gà mái ta hơi |
Kg |
87000 |
91000 |
95000 |
|
38 |
Chăn nuôi - Gà - Gà Công nghiệp hơi |
Kg |
35000 |
|||
39 |
Chăn nuôi - Gà - Trứng gà công nghiệp |
Quả |
29000 |
31000 |
33000 |
|
40 |
Chăn nuôi - Lợn - Lợn hơi |
Kg |
45000 |
|||
41 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn nạc thăn |
Kg |
93000 |
|||
42 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn nạc vai |
Kg |
86000 |
|||
43 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn mông |
Kg |
88000 |
|||
44 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn ba chỉ |
Kg |
83000 |