Liên kết website
Thống kê truy cập








![]() | Hôm nay | 2765 |
![]() | Hôm qua | 7083 |
![]() | Tháng này | 60001 |
![]() | Tổng cộng | 4446704 |
Giá nông sản địa bàn huyện Đức Trọng (ngày 01/2/2016)
STT |
Mặt hàng nông sản |
Đvt |
Giá cổng trại |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
Hoa lily |
Bó |
80.000 |
90.000 |
100.000 |
2 |
Hoa hồng |
Cành |
1.000 |
1.500 |
2.000 |
3 |
Hoa cẩm chướng |
Bó |
35.000 |
40.000 |
50.000 |
4 |
Hoa đồng tiền |
Cành |
1.000 |
1.500 |
2.000 |
5 |
Hoa kiết tường |
Bó |
15.000 |
20.000 |
25.000 |
6 |
Hoa lay ơn |
Bó |
5.000 |
7.000 |
10.000 |
7 |
Pó xôi |
Kg |
8.000 |
10.000 |
12.000 |
8 |
Ớt màu |
Kg |
16.000 |
18.000 |
20.000 |
9 |
Ớt xanh |
Kg |
8.000 |
10.000 |
12.000 |
10 |
Gừng |
Kg |
21.000 |
23.000 |
25.000 |
11 |
Cải thảo |
Kg |
4.000 |
6.000 |
8.000 |
12 |
Sú xanh |
Kg |
4.000 |
5.000 |
7.000 |
13 |
Dưa leo |
Kg |
4.000 |
6.000 |
8.000 |
14 |
Ồ qua |
Kg |
4.000 |
6.000 |
8.000 |
15 |
Cà pháo |
Kg |
2.000 |
3.000 |
4.000 |
16 |
Đậu Hà Lan |
Kg |
32.000 |
35.000 |
37.000 |
17 |
Củ cải |
Kg |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
18 |
Cải thìa (đạt tiêu chuẩn) |
Kg |
8.000 |
10.000 |
12.000 |
19 |
Cải ngọt |
Kg |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
20 |
Cà rốt |
Kg |
6.000 |
8.000 |
10.000 |
21 |
Hành tây |
Kg |
4.000 |
6.000 |
8.000 |
22 |
Su hào |
Kg |
2.000 |
3.000 |
4.000 |
23 |
Đậu ve |
Kg |
8.000 |
10.000 |
12.000 |
24 |
Lơ trắng |
Kg |
8.000 |
10.000 |
12.000 |
25 |
Lơ xanh |
Kg |
8.000 |
10.000 |
12.000 |
26 |
Bí đao |
Kg |
4.000 |
6.000 |
8.000 |
27 |
Bí đỏ thường |
Kg |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
28 |
Hành củ (đỏ) |
Kg |
26.000 |
28.000 |
30.000 |
29 |
Gà công nghiệp làm sẵn |
Kg |
49.000 |
52.000 |
55.000 |
30 |
Heo hơi |
Kg |
43.000 |
||
31 |
Gạo thái |
Kg |
14.000 |
15.000 |
|
32 |
Gạo Đài Loan |
Kg |
16.000 |
17.000 |
|
33 |
Gạo Min |
Kg |
12.000 |
13.000 |
|
34 |
Gạo dẻo |
Kg |
10.000 |
11.000 |
|
35 |
Nếp cẩm |
Kg |
32.000 |
34.000 |
|
36 |
Nếp thơm tròn |
Kg |
21.000 |
22.000 |
|
37 |
Gạo sữa |
Kg |
16.000 |
17.000 |