Liên kết website
Thống kê truy cập








![]() | Hôm nay | 2536 |
![]() | Hôm qua | 7083 |
![]() | Tháng này | 60001 |
![]() | Tổng cộng | 4446475 |
Giá nông sản địa bàn huyện Di Linh (ngày 28/01/2016)
STT |
Mặt hàng nông sản và vật tư |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
Đánh giá |
1 |
Gạo thơm Đài Loan |
kg |
11800 |
12000 |
||
2 |
Gạo hạt dài |
kg |
9800 |
10000 |
||
3 |
Gạo hạt tròn |
kg |
9600 |
9800 |
||
4 |
Gạo nếp thường |
kg |
11800 |
12000 |
||
5 |
Cà phê vối nhân xô |
kg |
30500 |
31000 |
+ |
|
6 |
Chè búp tươi hạt |
kg |
5500 |
6000 |
||
7 |
Chè búp tươi cành |
kg |
8000 |
8500 |
||
8 |
Gà trống ta hơi |
kg |
86000 |
88000 |
90000 |
|
9 |
Gà mái ta hơi |
kg |
91000 |
93000 |
95000 |
|
10 |
Gà tam hoàng làm sẵn |
kg |
61000 |
63000 |
65000 |
|
11 |
Trứng gà công nghiệp |
kg |
26000 |
28000 |
30000 |
|
12 |
Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn |
kg |
51000 |
53000 |
55000 |
|
13 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
73000 |
74000 |
75000 |
|
14 |
Thịt lợn nạc thăn |
kg |
86000 |
88000 |
90000 |
|
15 |
Thịt lợn nạc vai |
kg |
76000 |
78000 |
80000 |
|
16 |
Thịt lợn mông |
kg |
81000 |
83000 |
85000 |
|
17 |
Thịt lợn ba chỉ |
kg |
71000 |
73000 |
75000 |
|
18 |
Lợn hơi |
kg |
44000 |
|||
19 |
Thịt bò thăn |
kg |
243000 |
245000 |
250000 |
|
20 |
Thịt bò mông |
kg |
193000 |
195000 |
200000 |
|
21 |
Đạm Phú Mỹ |
kg |
9000 |
|||
22 |
Đạm SA Nhật, bao 50 kg |
kg |
7000 |
|||
23 |
Lân Lâm Thao, bao 50 kg |
kg |
3600 |
|||
24 |
Lân Văn Điển |
kg |
3600 |
|||
25 |
Kali Nga |
kg |
9000 |