Liên kết website
Thống kê truy cập








![]() | Hôm nay | 758 |
![]() | Hôm qua | 4284 |
![]() | Tháng này | 60001 |
![]() | Tổng cộng | 7117353 |
Giá nông sản địa bàn huyện Đơn Dương (ngày 26/01/2016)
Giá nông sản địa bàn huyện Đơn Dương (ngày 26/01/2016)
STT |
Mặt hàng nông sản và vật tư |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
Đánh giá |
1 |
Rau các loại - Cải bẹ xanh - Cải bẹ xanh loại 1 |
1Kg |
2000 |
3000 |
4000 |
|
2 |
Rau các loại - Su su |
1Kg |
2000 |
2700 |
3500 |
|
3 |
Rau các loại - Cải thảo |
1Kg |
1500 |
2500 |
4000 |
+ |
4 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải trắng loại 1 |
1Kg |
1000 |
2000 |
3000 |
|
5 |
Rau các loại - Cà chua - Cà chua thường loại 1 |
1Kg |
8500 |
10000 |
12000 |
++ |
6 |
Rau các loại - Rau đậu - Đậu cove |
1Kg |
10000 |
12000 |
14000 |
+ |
7 |
Rau các loại - Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa ) - Xà lách búp |
1Kg |
6000 |
7000 |
8000 |
|
8 |
Rau các loại - Cải ngọt - Cải ngọt loại 1 |
1Kg |
9000 |
10000 |
12000 |
|
9 |
Rau các loại - Hành - Hành hoa |
1Kg |
7000 |
8000 |
9000 |
|
10 |
Mác mác (chanh dây) |
1Kg |
16000 |
18000 |
20000 |
+ |
11 |
Hoa hồng |
1 bông |
1000 |
|||
12 |
Hoa cẩm chướng |
1 cành |
1,000 |
|||
13 |
Hoa đồng tiền |
1 bông |
1,000 |
|||
14 |
Hoa hồng môn loại 1 |
1 bông |
5,000 |
|||
15 |
Chăn nuôi - Gà - Gà trống nguyên con làm sẵn |
1Kg |
90000 |
100000 |
110000 |
|
16 |
Chăn nuôi - Gà - Gà mái nguyên con làm sẵn |
1Kg |
100000 |
110000 |
120000 |
|
17 |
Chăn nuôi - Gà - Trứng gà ta |
1 quả |
4000 |
|||
18 |
Chăn nuôi - Gà - Trứng gà công nghiệp |
1 quả |
2500 |
|||
19 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn |
1Kg |
90000 |
|||
20 |
Chăn nuôi - Bò sữa (sữa) - Sữa tươi |
1Lít |
11500 |
13000 |
15000 |
|
21 |
Chăn nuôi - Bò thịt - Bò hơi |
1Kg |
250000 |
|||
22 |
NPK Con cò vàng 20-20-15 |
Bao 50Kg |
650000 |
|||
23 |
NPK Hien 15-9-13 |
Bao 50Kg |
565000 |
|||
24 |
Đạm Phú Mỹ |
Bao 50Kg |
480000 |
|||
25 |
Kali đỏ Canada |
Bao 50Kg |
430000 |
|||
26 |
Phân tím |
Bao 50Kg |
1000000 |
|||
27 |
SA Japan |
Bao 50Kg |
230000 |
|||
28 |
Canit |
Bao 25Kg |
310000 |
|||
29 |
NPK Korea 16-16.8 (Hàn Quốc) |
Bao 50Kg |
530000 |
|||
30 |
Urê xanh Canada |
Bao 40Kg |
540000 |
|||
31 |
Trigard 100SL |
Gói 10ml |
14000 |
|||
32 |
Score 50ml |
Gói 50ml |
61000 |
|||
33 |
Manco 80Wp |
Gói 1Kg |
95000 |
|||
34 |
Zinebbul |
Gói 1Kg |
85000 |
|||
35 |
Callous 500EC |
Chai 450ml |
137000 |
|||
36 |
Đaconil 500SC |
Chai 450ml |
165000 |
|||
37 |
Atonik 1.8DD |
Gói 10ml |
8000 |