Liên kết website
Thống kê truy cập








![]() | Hôm nay | 770 |
![]() | Hôm qua | 4284 |
![]() | Tháng này | 60001 |
![]() | Tổng cộng | 7117365 |
Giá nông sản địa bàn huyện Đơn Dương (ngày 14/01/2016)
Giá nông sản địa bàn huyện Đơn Dương (ngày 14/01/2016)
STT |
Mặt hàng nông thủy sản |
ĐVT |
Giá cổng trại |
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
Rau các loại - Cải bẹ xanh - Cải bẹ xanh loại 1 |
1Kg |
2000 |
3000 |
4000 |
2 |
Rau các loại - Su su |
1Kg |
2000 |
3000 |
4000 |
3 |
Rau các loại - Cải thảo |
1Kg |
1000 |
1500 |
2000 |
4 |
Rau các loại - Bắp cải - Bắp cải trắng loại 1 |
1Kg |
1500 |
2000 |
3000 |
5 |
Rau các loại - Cà chua - Cà chua thường loại 1 |
1Kg |
3000 |
4000 |
5000 |
6 |
Rau các loại - Rau đậu - Đậu cove |
1Kg |
6000 |
7500 |
9000 |
7 |
Rau các loại - Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa ) - Xà lách búp |
1Kg |
6000 |
7000 |
8000 |
8 |
Rau các loại - Cải ngọt - Cải ngọt loại 1 |
1Kg |
9000 |
11000 |
13500 |
9 |
Rau các loại - Hành - Hành hoa |
1Kg |
7000 |
8000 |
9000 |
10 |
Mác mác (chanh dây) |
1Kg |
15000 |
17000 |
20000 |
11 |
Hoa hồng |
1 bông |
1000 |
||
12 |
Hoa cẩm chướng |
1 cành |
1,000 |
||
13 |
Hoa đồng tiền |
1 bông |
1,000 |
||
14 |
Hoa hồng môn loại 1 |
1 bông |
5,000 |
||
15 |
Chăn nuôi - Gà - Gà trống nguyên con làm sẵn |
1Kg |
90000 |
100000 |
110000 |
16 |
Chăn nuôi - Gà - Gà mái nguyên con làm sẵn |
1Kg |
100000 |
110000 |
120000 |
17 |
Chăn nuôi - Gà - Trứng gà ta |
1 quả |
4000 |
||
18 |
Chăn nuôi - Gà - Trứng gà công nghiệp |
1 quả |
2500 |
||
19 |
Chăn nuôi - Lợn - Thịt lợn |
1Kg |
90000 |
||
20 |
Chăn nuôi - Bò sữa (Sữa) - Sữa tươi |
1Lít |
11500 |
13000 |
15000 |
21 |
Chăn nuôi - Bò thịt i |
1Kg |
250000 |