Giá nông sản địa bàn huyện Đức Trọng (ngày 01/9/2016)

 

STT

Mặt hàng nông sản

ĐVT

Giá cổng trại

Giá bán buôn

Giá bán lẻ

1

Hoa lily

Bó

120,000

130,000

140,000

2

Hoa hồng

Cành

1,000

1,500

2,000

3

Hoa cẩm chướng

36,000

38,000

40,000

4

Hoa đồng tiền

Cành

1,000

1,500

2,000

5

Hoa kiết tường

30,000

32,000

35,000

6

Hoa lay ơn

26,000

28,000

30,000

7

Pó xôi

Kg

21,000

23,000

25,000

8

Ớt màu

Kg

14,000

16,000

18,000

9

Ớt xanh

Kg

9,000

11,000

13,000

10

Gừng

Kg

26,000

28,000

30,000

11

Cải thảo

Kg

4,000

6,000

7,000

12

Sú xanh

Kg

5,000

6,000

7,000

13

Dưa leo

Kg

3,000

4,000

6,000

14

Ồ qua

Kg

5,000

6,000

8,000

15

Cà pháo

Kg

3,000

4,000

6,000

16

Đậu Hà Lan

Kg

36,000

38,000

40,000

17

Củ cải

Kg

3,000

5,000

7,000

18

Cải thìa (đạt tiêu chuẩn)

Kg

8,000

10,000

12,000

19

Cải ngọt

Kg

4,000

6,000

8,000

20

Cà rốt

Kg

10,000

12,000

14,000

21

Hành tây

Kg

6,000

8,000

10,000

22

Su hào

Kg

3,000

4,000

6,000

23

Đậu ve

Kg

10,000

12,000

14,000

24

Lơ trắng

Kg

11,000

13,000

15,000

25

Lơ xanh

Kg

8,000

10,000

12,000

26

Bí đao

Kg

4,000

6,000

7,000

27

Bí đỏ thường

Kg

3,000

4,000

6,000

28

Hành củ (đỏ)

Kg

18,000

20,000

22,000

29

Gà công nghiệp làm sẵn

Kg

49,000

52,000

55,000

30

Heo hơi

Kg

45,000

   

31

Gạo thái

Kg

 

14,000

15,000

32

Gạo Đài Loan

Kg

 

16,000

17,000

33

Gạo Min

Kg

 

12,000

13,000

34

Gạo dẻo

Kg

 

10,000

11,000

35

Nếp cẩm

Kg

 

32,000

34,000

36

Nếp thơm tròn

Kg

 

21,000

22,000

37

Gạo sữa

Kg

 

16,000

17,000

Chung nhan Tin Nhiem Mang

TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG LÂM ĐỒNG

Tầng 4, Khu D, Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng - 36 Trần Phú - Phường 4 - TP. Đà Lạt

ĐT: 02633.812932 - 02633.824180 Fax: 02633.812270 E-mail: ttknld@gmail.com

Chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Tất Dương - Giám đốc Trung tâm

Top